Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Á_2004 Bảng BHuấn luyện viên: Mahmoud El-Gohary
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Amer Shafi | (1982-02-14)14 tháng 2, 1982 (22 tuổi) | Al-Yarmouk | |
2 | 3TV | Mustafa Shehdeh | (1978-02-05)5 tháng 2, 1978 (26 tuổi) | Al-Baqa'a | |
3 | 2HV | Khaled Saad | (1981-11-14)14 tháng 11, 1981 (22 tuổi) | Al-Faisaly | |
4 | 2HV | Rateb Al-Awadat | (1970-10-13)13 tháng 10, 1970 (33 tuổi) | Al-Faisaly | |
5 | 2HV | Alaa' Matalqa | (1982-10-07)7 tháng 10, 1982 (21 tuổi) | Shabab Al-Hussein | |
6 | 2HV | Bashar Bani Yaseen | (1977-06-01)1 tháng 6, 1977 (27 tuổi) | Al-Hussein Irbid | |
8 | 3TV | Hassouneh Al-Sheikh | (1977-01-26)26 tháng 1, 1977 (27 tuổi) | Al-Faisaly | |
9 | 4TĐ | Mahmoud Shelbaieh | (1980-05-20)20 tháng 5, 1980 (24 tuổi) | Al-Wehdat | |
10 | 4TĐ | Mo'ayyad Salim | (1976-04-01)1 tháng 4, 1976 (28 tuổi) | Al-Faisaly | |
11 | 4TĐ | Anas Al-Zboun | (1980-05-20)20 tháng 5, 1980 (24 tuổi) | Al-Hussein Irbid | |
12 | 1TM | Firas Taleb | (1977-05-10)10 tháng 5, 1977 (27 tuổi) | Al-Baqa'a | |
13 | 3TV | Qusai Abu Alieh | (1978-12-20)20 tháng 12, 1978 (25 tuổi) | Al-Faisaly | |
14 | 3TV | Haitham Al-Shboul | (1974-11-13)13 tháng 11, 1974 (29 tuổi) | Al-Faisaly | |
16 | 2HV | Faisal Ibrahim | (1976-09-22)22 tháng 9, 1976 (27 tuổi) | Al-Wehdat | |
17 | 2HV | Hatem Aqel | (1978-06-21)21 tháng 6, 1978 (26 tuổi) | Al-Faisaly | |
18 | 3TV | Abdullah Abu Zema (c) | (1975-04-04)4 tháng 4, 1975 (29 tuổi) | Al-Wehdat | |
19 | 3TV | Hassan Abdel-Fattah | (1982-08-17)17 tháng 8, 1982 (21 tuổi) | Al-Wehdat | |
20 | 4TĐ | Badran Al-Shagran | (1974-01-19)19 tháng 1, 1974 (30 tuổi) | Al-Ramtha | |
21 | 4TĐ | Abdel-Hadi Al-Maharmeh | (1981-09-15)15 tháng 9, 1981 (22 tuổi) | Al-Faisaly | |
22 | 1TM | Issa Mahad | (1971-08-19)19 tháng 8, 1971 (32 tuổi) | Al-Ahli | |
23 | 3TV | Amer Deeb | (1980-02-04)4 tháng 2, 1980 (24 tuổi) | Al-Wehdat | |
24 | 4TĐ | Awad Ragheb | (1982-03-05)5 tháng 3, 1982 (22 tuổi) | Al-Wehdat |
Huấn luyện viên: Mohammed Ibrahem
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Shehab Kankoune | (1981-04-28)28 tháng 4, 1981 (23 tuổi) | Kazmah | |
2 | 2HV | Yaqoub Al-Taher | (1983-10-27)27 tháng 10, 1983 (20 tuổi) | Kuwait SC | |
4 | 2HV | Ali Abdulreda | (1976-09-28)28 tháng 9, 1976 (27 tuổi) | Al Salmiya | |
5 | 2HV | Nohair Al-Shammari | (1976-07-12)12 tháng 7, 1976 (28 tuổi) | Al Qadsia | |
6 | 3TV | Mohammad Al Buraiki | (1980-07-10)10 tháng 7, 1980 (24 tuổi) | Al Salmiya | |
7 | 3TV | Nawaf Al Humaidan | (1981-03-08)8 tháng 3, 1981 (23 tuổi) | Kazmah FC | |
8 | 3TV | Saleh Al Buraiki | (1977-02-27)27 tháng 2, 1977 (27 tuổi) | Al Salmiya | |
9 | 4TĐ | Bashar Abdullah (c) | (1977-10-12)12 tháng 10, 1977 (26 tuổi) | Al Salmiya | |
10 | 4TĐ | Khalaf Al-Salamah | (1979-07-25)25 tháng 7, 1979 (24 tuổi) | Al Qadsia | |
11 | 2HV | Ali Al Namash | (1982-10-31)31 tháng 10, 1982 (21 tuổi) | Al Qadsia | |
13 | 2HV | Mesaed Al-Enezi | (1983-07-08)8 tháng 7, 1983 (21 tuổi) | Al-Wakra | |
14 | 4TĐ | Fahad Al-Hamad | (1983-12-01)1 tháng 12, 1983 (20 tuổi) | Kazmah FC | |
15 | 3TV | Waleed Ali | (1980-11-03)3 tháng 11, 1980 (23 tuổi) | Kuwait SC | |
16 | 2HV | Khaled Al Shammari | (1977-01-02)2 tháng 1, 1977 (27 tuổi) | Kazmah FC | |
17 | 4TĐ | Bader Al-Mutwa | (1985-01-10)10 tháng 1, 1985 (19 tuổi) | Al Qadsia | |
18 | 3TV | Jarah Al-Ateeqi | (1981-10-15)15 tháng 10, 1981 (22 tuổi) | Kuwait SC | |
19 | 4TĐ | Hussain Seraj | (1982-06-28)28 tháng 6, 1982 (22 tuổi) | Al-Fahaheel | |
20 | 3TV | Abdulrahman Mussa | (1981-12-04)4 tháng 12, 1981 (22 tuổi) | Al Qadsia | |
21 | 1TM | Saleh Mehdi | (1981-07-09)9 tháng 7, 1981 (23 tuổi) | Al Salmiya | |
22 | 1TM | Nawaf Al Khaldi | (1981-05-25)25 tháng 5, 1981 (23 tuổi) | Al Qadsia | |
23 | 3TV | Nawaf Al Mutairi | (1982-09-28)28 tháng 9, 1982 (21 tuổi) | Al Qadsia | |
26 | 4TĐ | Hamad Al Harbi | (1980-05-07)7 tháng 5, 1980 (24 tuổi) | Naser |
Huấn luyện viên: Johannes Bonfrere
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Lee Woon-Jae (c) | (1973-04-26)26 tháng 4, 1973 (31 tuổi) | Suwon Samsung Bluewings | |
2 | 2HV | Park Jin-sub | (1977-03-11)11 tháng 3, 1977 (27 tuổi) | Ulsan Hyundai Horangi | |
3 | 2HV | Park Jae-hong | (1978-11-10)10 tháng 11, 1978 (25 tuổi) | Jeonbuk Hyundai Motors | |
4 | 2HV | Choi Jin-Cheul | (1971-03-26)26 tháng 3, 1971 (33 tuổi) | Jeonbuk Hyundai Motors | |
5 | 3TV | Kim Nam-Il | (1977-03-14)14 tháng 3, 1977 (27 tuổi) | Chunnam Dragons | |
7 | 2HV | Kim Tae-Young | (1970-11-08)8 tháng 11, 1970 (33 tuổi) | Chunnam Dragons | |
9 | 3TV | Seol Ki-Hyeon | (1979-01-08)8 tháng 1, 1979 (25 tuổi) | Anderlecht | |
10 | 3TV | Hyun Young-Min | (1979-12-25)25 tháng 12, 1979 (24 tuổi) | Ulsan Hyundai Horangi | |
12 | 3TV | Lee Young-Pyo | (1977-04-23)23 tháng 4, 1977 (27 tuổi) | PSV Eindhoven | |
13 | 3TV | Lee Eul-Yong | (1975-09-08)8 tháng 9, 1975 (28 tuổi) | FC Seoul | |
14 | 3TV | Chung Kyung-Ho | (1980-05-22)22 tháng 5, 1980 (24 tuổi) | Ulsan Hyundai Horangi | |
15 | 2HV | Lee Min-Sung | (1973-06-23)23 tháng 6, 1973 (31 tuổi) | Pohang Steelers | |
16 | 4TĐ | Cha Du-Ri | (1980-07-25)25 tháng 7, 1980 (23 tuổi) | Eintracht Frankfurt | |
17 | 3TV | Kim Jung-Kyum | (1976-06-09)9 tháng 6, 1976 (28 tuổi) | Chunnam Dragons | |
18 | 4TĐ | Kim Eun-jung | (1979-04-08)8 tháng 4, 1979 (25 tuổi) | FC Seoul | |
19 | 4TĐ | Ahn Jung-Hwan | (1976-01-27)27 tháng 1, 1976 (28 tuổi) | Yokohama F. Marinos | |
20 | 4TĐ | Lee Dong-Gook | (1979-04-29)29 tháng 4, 1979 (25 tuổi) | Gwangju Sangmu Phoenix | |
21 | 3TV | Park Ji-Sung | (1981-02-25)25 tháng 2, 1981 (23 tuổi) | PSV Eindhoven | |
23 | 1TM | Kim Yong-Dae | (1979-10-11)11 tháng 10, 1979 (24 tuổi) | Busan I'Cons | |
25 | 2HV | Park Yo-Seb | (1980-12-03)3 tháng 12, 1980 (23 tuổi) | FC Seoul | |
28 | 2HV | Kim Jin-Kyu | (1985-02-16)16 tháng 2, 1985 (19 tuổi) | Chunnam Dragons | |
30 | 1TM | Cha Gi-Suk | (1986-12-26)26 tháng 12, 1986 (17 tuổi) | Seoul Physical Education High School |
Huấn luyện viên: Aad De Mos
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Juma Rashed (c) | (1972-12-12)12 tháng 12, 1972 (31 tuổi) | Al-Shabab | |
3 | 3TV | Tawfeeq Abdul Razzaq | (1982-07-01)1 tháng 7, 1982 (22 tuổi) | Al-Wahda | |
4 | 2HV | Omran Jesmi | (1976-09-01)1 tháng 9, 1976 (27 tuổi) | Al-Shaab | |
5 | 3TV | Abdulsalaam Jumaa | (1979-05-26)26 tháng 5, 1979 (25 tuổi) | Al-Wahda | |
6 | 2HV | Rashid Abdul Rahman | (1975-10-20)20 tháng 10, 1975 (28 tuổi) | Al-Shaab | |
8 | 3TV | Abdul Azeez Mohamed | (1977-09-16)16 tháng 9, 1977 (26 tuổi) | Al-Sharjah | |
9 | 4TĐ | Salem Saad | (1978-09-01)1 tháng 9, 1978 (25 tuổi) | Al-Shabab | |
10 | 4TĐ | Mohamed Rashid | (1978-09-28)28 tháng 9, 1978 (25 tuổi) | Al-Shaab | |
12 | 3TV | Rami Yaslam | (1981-06-11)11 tháng 6, 1981 (23 tuổi) | Al Ain Club | |
13 | 3TV | Shehab Ahmed | (1984-03-29)29 tháng 3, 1984 (20 tuổi) | Al Ain Club | |
14 | 2HV | Basheer Saeed | (1981-06-28)28 tháng 6, 1981 (23 tuổi) | Al-Wahda | |
16 | 3TV | Sultan Rashed | (1976-12-05)5 tháng 12, 1976 (27 tuổi) | Al Ain Club | |
17 | 1TM | Waleed Salem | (1980-10-28)28 tháng 10, 1980 (23 tuổi) | Al Ain Club | |
18 | 4TĐ | Ismail Matar | (1983-04-08)8 tháng 4, 1983 (21 tuổi) | Al-Wahda | |
19 | 2HV | Khalid Ali | (1981-03-24)24 tháng 3, 1981 (23 tuổi) | Al-Jazira Club | |
21 | 2HV | Humaid Fakher | (1978-11-03)3 tháng 11, 1978 (25 tuổi) | Al Ain Club | |
23 | 3TV | Nawaf Mubarak | (1981-08-31)31 tháng 8, 1981 (22 tuổi) | Al-Sharjah | |
24 | 3TV | Subait Khater | (1980-02-27)27 tháng 2, 1980 (24 tuổi) | Al Ain Club | |
25 | 2HV | Mohammad Qassim | (1981-11-09)9 tháng 11, 1981 (22 tuổi) | Al Ain Club | |
26 | 3TV | Salem Khamis Faraj | (1980-09-19)19 tháng 9, 1980 (23 tuổi) | Al Ain Club | |
28 | 4TĐ | Mohamed Malallah | (1984-04-01)1 tháng 4, 1984 (20 tuổi) | Al Khaleej Club | |
29 | 2HV | Saleh Abdulla | (1978-12-08)8 tháng 12, 1978 (25 tuổi) | Al-Jazira Club |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Á_2004 Bảng BLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Á_2004 http://www.rsssf.com/tables/04asch-ext.html